Có 1 kết quả:

一日之雅 yī rì zhī yǎ ㄧ ㄖˋ ㄓ ㄧㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. friends for a day (idiom)
(2) fig. casual acquaintance

Bình luận 0